84 | FC Humenné | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 |
83 | LiveYourLife | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | LiveYourLife | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | LiveYourLife | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
80 | LiveYourLife | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 31 | 1 | 1 | 0 | 0 |
79 | LiveYourLife | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 1 |
78 | LiveYourLife | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 22 | 1 | 0 | 1 | 1 |
74 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 14 | 1 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 1 |
71 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC 2013 Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |