83 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 17 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 4 | 4 | 1 | 0 |
78 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Unterkulm | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |