80 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 11 | 1 | 16 | 1 | 0 |
79 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 38 | 0 | 0 |
78 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 6 | 20 | 0 | 0 |
77 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 15 | 0 | 16 | 0 | 0 |
76 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 17 | 4 | 24 | 1 | 0 |
75 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 2 | 16 | 0 | 0 |
74 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 5 | 0 | 0 |
73 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 5 | 1 | 0 |
72 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 19 | 0 | 1 | 0 | 0 |
71 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 1 | 4 | 1 | 0 |
70 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 2 | 0 | 0 |
68 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Real Chatarra FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |