82 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 1 |
80 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
77 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 0 | 0 | 15 | 0 |
73 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 27 | 1 | 0 | 1 | 1 |
71 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
68 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Szczecin #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |