80 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 7 | 32 | 7 | 0 |
79 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 4 | 22 | 7 | 0 |
78 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 23 | 6 | 0 |
77 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 17 | 3 | 0 |
76 | FC Mounana | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 30 | 8 | 30 | 7 | 1 |
75 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 13 | 0 | 14 | 4 | 0 |
74 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Red comet | Giải vô địch quốc gia Ghana | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |