80 | FC Kingstown #24 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 29 | 23 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Kingstown #24 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 28 | 18 | 2 | 2 | 0 |
78 | FC Kingstown #24 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 27 | 16 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Kingstown #24 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 16 | 11 | 0 | 1 | 0 |
76 | AC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Senegal | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 41 | 1 | 0 | 2 | 0 |
70 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |