80 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 12 | 24 | 1 | 1 |
79 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 17 | 35 | 5 | 0 |
78 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 8 | 39 | 11 | 0 |
77 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 14 | 40 | 4 | 0 |
76 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 10 | 28 | 7 | 0 |
75 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 6 | 16 | 10 | 1 |
74 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 1 | 5 | 9 | 0 |
73 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 3 | 3 | 1 |
72 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 1 | 4 | 0 |
71 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 0 | 2 | 9 | 0 |
70 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 31 | 8 | 18 | 10 | 0 |
68 | Korhogo #5 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 33 | 19 | 33 | 20 | 0 |
67 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 30 | 5 | 13 | 20 | 1 |
66 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |