82 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 27 | 0 | 1 | 4 | 0 |
80 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 1 | 5 | 1 | 0 |
79 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 29 | 0 | 7 | 0 | 0 |
76 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 0 | 2 | 5 | 0 |
75 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 28 | 0 | 6 | 1 | 0 |
74 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 0 | 3 | 0 | 0 |
73 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 27 | 1 | 0 | 4 | 0 |
72 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 34 | 0 | 5 | 2 | 1 |
71 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | Stenikastro | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 34 | 1 | 1 | 2 | 0 |
69 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Lucavsala | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 6 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | FC Lucavsala | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Lucavsala | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |