80 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 38 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
74 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
72 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
69 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Hamilton #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 40 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 |
66 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 14 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |