75 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 12 | 0 | 0 | 0 |
74 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 40 | 26 | 1 | 2 | 0 |
73 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 29 | 26 | 0 | 2 | 0 |
72 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 32 | 23 | 6 | 0 | 0 |
71 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 29 | 24 | 2 | 0 | 0 |
70 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 35 | 5 | 0 | 3 | 0 |
69 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 35 | 24 | 4 | 3 | 0 |
68 | Nes | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 44 | 12 | 3 | 1 | 0 |
68 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Jusis | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |