80 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 0 | 0 | 5 | 1 |
77 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 1 | 0 | 2 | 1 |
76 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 3 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 6 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 26 | 2 | 0 | 4 | 0 |
70 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 16 | 2 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |