80 | Mandji Ebony Star | Giải vô địch quốc gia Gabon | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Mandji Ebony Star | Giải vô địch quốc gia Gabon | 28 | 1 | 1 | 0 | 0 |
78 | Mandji Ebony Star | Giải vô địch quốc gia Gabon | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
77 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 26 | 2 | 0 | 1 | 0 |
70 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 26 | 3 | 0 | 1 | 1 |
69 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Iksel Bratkowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |