82 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 2 | 0 | 0 |
82 | Union Bègles Bordeaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 7 | 0 | 0 |
81 | Union Bègles Bordeaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
80 | Union Bègles Bordeaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 13 | 0 | 0 |
79 | Union Bègles Bordeaux | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 1 | 0 | 0 |
78 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 11 | 1 | 0 | 0 |
77 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 26 | 1 | 0 | 0 |
76 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 3 | 0 | 0 |
75 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 26 | 5 | 0 | 0 |
74 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 16 | 0 | 0 | 0 |
73 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 |
72 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 | 0 |
71 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 |
70 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Lugano | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 35 | 19 | 0 | 0 |
68 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 |
67 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 |
66 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 15 | 0 | 0 | 0 |