84 | FC Yerevan #19 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Yerevan #19 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Yerevan #19 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 3 | 0 | 0 |
81 | FC Yerevan #19 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Yerevan #19 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Yerevan #19 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 2 | 0 | 0 |
78 | FC Yerevan #19 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 4 | 0 | 0 |
77 | FC Yerevan #19 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 12 | 2 | 0 |
76 | FC Yerevan #19 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 9 | 0 | 0 |
75 | FC Yerevan #19 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 40 | 26 | 0 | 0 |
74 | FC Yerevan #19 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 34 | 18 | 0 | 0 |
73 | FC Yerevan #19 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 38 | 21 | 0 | 0 |
72 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 6 | 0 | 0 |
72 | I Love tus Nalgas | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | I Love tus Nalgas | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 41 | 11 | 0 | 0 |
70 | I Love tus Nalgas | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 47 | 3 | 0 | 0 |
69 | I Love tus Nalgas | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
68 | I Love tus Nalgas | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
67 | I Love tus Nalgas | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 37 | 1 | 0 | 0 |
66 | I Love tus Nalgas | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 |