thứ tư tháng 5 29 - 20:38 | FC Anse La Raye #3 | 0-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | DM | | |
thứ ba tháng 5 28 - 06:45 | FC Soufrière | 4-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | CM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ hai tháng 5 27 - 14:49 | FC Choc | 0-3 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | DM | | |
chủ nhật tháng 5 26 - 06:33 | FC Castries #6 | 9-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ sáu tháng 5 24 - 06:39 | FC Castries #2 | 4-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | RM | | |
thứ năm tháng 5 23 - 04:26 | FC Laborie #2 | 0-7 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | DM | | |
thứ tư tháng 5 22 - 06:33 | FC Cap Estate #2 | 4-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | LM | | |
chủ nhật tháng 5 19 - 18:25 | FC Micoud #3 | 0-8 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ bảy tháng 5 18 - 06:20 | Kiki Fc | 1-1 | 1 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | DM | | |
thứ sáu tháng 5 17 - 13:42 | FC Castries #3 | 0-6 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | LM | | |
thứ năm tháng 5 16 - 06:20 | FC Vieux Fort #2 | 6-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | LM | | |
thứ tư tháng 5 15 - 19:27 | FC Micoud | 0-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ ba tháng 5 14 - 06:32 | FC Anse La Raye #3 | 4-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | DM | | |
chủ nhật tháng 5 12 - 08:45 | FC Soufrière | 0-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ bảy tháng 5 11 - 06:44 | FC Choc | 6-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | DM | | |
thứ năm tháng 5 9 - 13:43 | FC Castries #6 | 0-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | CM | | |