81 | Rivera #4 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Rivera #4 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Rivera #4 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Rivera #4 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Rivera #4 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Rivera #4 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Rivera #4 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Rivera #4 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Rivera #4 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
72 | Rivera #4 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Rivera #4 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Paso de Carrasco #5 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
67 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |