84 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 2 | 0 | 0 |
82 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
80 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 6 | 0 | 0 |
79 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 35 | 3 | 0 | 0 |
78 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 31 | 13 | 0 | 0 |
77 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 40 | 19 | 0 | 0 |
76 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 30 | 15 | 0 | 0 |
75 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 15 | 0 | 0 |
74 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 17 | 0 | 0 |
73 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 33 | 14 | 0 | 0 |
72 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 6 | 0 | 0 |
71 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 35 | 8 | 0 | 0 |
70 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 |
69 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 |
68 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 |
67 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |