83 | B0ca jun10rs | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 22 | 1 | 0 | 0 |
82 | B0ca jun10rs | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 16 | 0 | 0 | 0 |
81 | B0ca jun10rs | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 16 | 0 | 0 | 0 |
80 | B0ca jun10rs | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 18 | 0 | 0 | 0 |
79 | B0ca jun10rs | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 15 | 0 | 0 | 0 |
78 | B0ca jun10rs | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 14 | 0 | 2 | 0 |
77 | B0ca jun10rs | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 5 | 0 | 1 | 0 |
76 | B0ca jun10rs | Giải vô địch quốc gia Argentina | 35 | 10 | 0 | 1 | 0 |
76 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 6 | 0 | 0 | 0 |
74 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
73 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 33 | 6 | 0 | 0 | 0 |
72 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Breizh Coyotes de Tahiti | Giải vô địch quốc gia Pháp | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |