84 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 21 | 0 | 0 |
83 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 19 | 0 | 0 |
82 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 26 | 0 | 0 |
81 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 25 | 0 | 0 |
80 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 26 | 0 | 0 |
79 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 23 | 0 | 0 |
78 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 21 | 0 | 0 |
77 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 22 | 14 | 0 | 0 |
76 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 11 | 7 | 0 | 0 |
76 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 13 | 13 | 0 | 0 |
75 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 1 | 0 | 0 |
74 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 54 | 17 | 0 | 0 |
73 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 46 | 1 | 0 | 0 |
72 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 26 | 0 | 0 | 0 |
71 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 26 | 0 | 0 | 0 |
70 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 25 | 0 | 0 | 0 |
69 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 28 | 0 | 0 | 0 |
68 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 25 | 0 | 6 | 0 |
67 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 25 | 0 | 5 | 0 |
66 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 22 | 0 | 5 | 0 |