thứ bảy tháng 12 14 - 20:33 | FC Conakry | 2-2 | 1 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | S | | |
thứ sáu tháng 12 13 - 18:37 | FC Kankan #2 | 2-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | LF | | |
thứ năm tháng 12 12 - 20:36 | FC Labé | 9-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | S | | |
thứ tư tháng 12 11 - 19:42 | FC Dabola | 2-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | S | | |
thứ ba tháng 12 10 - 20:33 | FC Beyla #2 | 4-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | S | | |
thứ hai tháng 12 9 - 11:26 | FC Coyah | 2-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | S | | |
chủ nhật tháng 12 8 - 20:34 | FC Kissidougou | 3-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | S | | |
thứ sáu tháng 12 6 - 13:44 | FC Conakry #6 | 3-5 | 3 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | S | | |
thứ năm tháng 12 5 - 20:25 | FC Dinguiraye | 7-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | S | | |
thứ ba tháng 12 3 - 08:49 | FC Conakry #11 | 8-6 | 0 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | S | | |
thứ hai tháng 12 2 - 06:30 | FC Conakry #10 | 5-1 | 0 | Giao hữu | S | | |
chủ nhật tháng 12 1 - 20:19 | QiangSheng Group | 5-8 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ bảy tháng 11 30 - 01:26 | FC Conakry | 4-4 | 1 | Giao hữu | LF | | |
thứ sáu tháng 11 29 - 20:35 | FC Beyla #2 | 2-1 | 3 | Giao hữu | LF | | |
thứ năm tháng 11 28 - 16:16 | FC Boké | 4-2 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ tư tháng 11 27 - 20:30 | FC Dabola | 2-1 | 3 | Giao hữu | S | | |