thứ tư tháng 6 19 - 11:21 | FC Kigali #6 | 0-2 | 0 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RB | | |
thứ năm tháng 6 13 - 08:41 | FC Kigali #18 | 0-0 | 1 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RB | | |
thứ tư tháng 6 12 - 11:36 | FC Nyabisindu #3 | 0-5 | 0 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RB | | |
thứ ba tháng 6 11 - 17:45 | FC Kigali #22 | 1-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
chủ nhật tháng 6 9 - 11:29 | FC Gitarama #8 | 2-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RB | | |
thứ bảy tháng 6 8 - 13:18 | FC Kigali #20 | 4-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RB | | |
thứ năm tháng 6 6 - 08:49 | Hilltown FC | 10-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RB | | ![Số thẻ vàng (2) Thẻ vàng](/img/match/yellow2.png) |
thứ tư tháng 6 5 - 11:33 | FC Cyangugu | 2-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RB | | |
thứ ba tháng 6 4 - 18:36 | FC Kigali #21 | 5-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RB | | |
chủ nhật tháng 6 2 - 19:22 | FC Gisenyi | 2-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ bảy tháng 6 1 - 11:37 | FC Kigali #18 | 0-0 | 1 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RB | | |
thứ sáu tháng 5 31 - 14:38 | FC Nyabisindu #3 | 3-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | LB | | |
thứ sáu tháng 5 31 - 07:23 | FC Kigali #22 | 0-0(4-1) | 1 | Cúp quốc gia | DCB | | |
thứ năm tháng 5 30 - 11:17 | FC Kigali #22 | 0-0 | 1 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | DCB | | |
thứ tư tháng 5 29 - 13:40 | FC Gitarama #8 | 0-0 | 1 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RWB | | |
thứ ba tháng 5 28 - 11:44 | FC Kigali #20 | 1-2 | 0 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RB | | |
thứ hai tháng 5 27 - 11:50 | FC Kigali #6 | 4-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RWB | | |
chủ nhật tháng 5 26 - 11:21 | Hilltown FC | 0-9 | 0 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RB | | |
thứ sáu tháng 5 24 - 14:22 | FC Cyangugu | 1-1 | 1 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ tư tháng 5 22 - 11:37 | FC Kigali #21 | 0-2 | 0 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RB | | |
thứ hai tháng 5 20 - 05:35 | RNG_Dota2 | 7-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RB | | |
chủ nhật tháng 5 19 - 15:16 | FC Nyabisindu #3 | 4-3 | 3 | Cúp quốc gia | RB | ![Bàn thắng Bàn thắng](/img/match/goal.png) | |
thứ bảy tháng 5 18 - 11:19 | FC Gisenyi | 0-3 | 0 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RB | | |
thứ năm tháng 5 16 - 11:34 | FC Nyabisindu #3 | 0-3 | 0 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ ba tháng 5 14 - 17:18 | FC Kigali #22 | 2-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | RB | | |