80 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 5 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 5 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 4 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 4 | 3 | 0 | 0 |
69 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 7 | 3 | 0 | 0 |
68 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 10 | 3 | 0 | 0 |
67 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 53 | 4 | 0 | 0 |
66 | FC Bishkek #68 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 18 | 1 | 0 | 0 |