84 | Aslanbey | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 7 | 0 |
71 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
68 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
67 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
66 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |