83 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 42 | 32 | 1 | 1 | 0 |
80 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 39 | 6 | 0 | 1 | 0 |
79 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 14 | 0 | 0 | 0 |
78 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 39 | 13 | 0 | 0 | 0 |
77 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 5 | 0 | 0 | 0 |
76 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Virton | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 27 | 1 | 0 | 0 |
74 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 66 | 47 | 1 | 0 | 0 |
72 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |