80 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 12 | 0 | 2 | 1 | 0 |
78 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 7 | 0 | 4 | 1 | 0 |
77 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 |
76 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Atletico Madrid #7 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 20 | 0 | 19 | 0 | 0 |
71 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 3 | 0 | 10 | 0 |
70 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 2 | 8 | 5 | 0 |
69 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Hong Yan CQ | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |