81 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 14 | 4 | 6 | 0 | 0 |
80 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 6 | 18 | 5 | 0 |
79 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 6 | 21 | 1 | 0 |
78 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 6 | 26 | 0 | 0 |
77 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 3 | 25 | 0 | 0 |
76 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 10 | 40 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
75 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 9 | 26 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 7 | 0 |
74 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 3 | 17 | 4 | 0 |
73 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 3 | 29 | 0 | 0 |
72 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 47 | 3 | 21 | 2 | 0 |
71 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 63 | 0 | 3 | 3 | 0 |
70 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 43 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 42 | 0 | 2 | 1 | 0 |
66 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |