81 | FC Port-au-Prince #37 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 2 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Port-au-Prince #37 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 5 | 0 | 0 |
79 | FC Port-au-Prince #37 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 5 | 1 | 0 |
78 | FC Port-au-Prince #37 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 22 | 0 | 0 |
77 | FC Port-au-Prince #37 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 43 | 16 | 1 | 0 |
76 | FC Port-au-Prince #37 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 11 | 0 | 0 |
75 | FC Port-au-Prince #37 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 41 | 9 | 0 | 0 |
74 | FC Port-au-Prince #37 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 7 | 0 | 0 |
73 | FC Port-au-Prince #37 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 38 | 8 | 0 | 0 |
72 | FC Port-au-Prince #37 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
71 | FC Port-au-Prince #37 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 7 | 0 | 0 |
70 | FC Port-au-Prince #37 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 35 | 7 | 0 | 0 |
69 | FC Port-au-Prince #37 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 57 | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Port-au-Prince #37 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 71 | 5 | 0 | 0 |
67 | FC Port-au-Prince #37 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 49 | 0 | 0 | 1 |
66 | FC Port-au-Prince #37 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 2 | 0 | 1 | 0 |