80 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 32 | 14 | 29 | 8 | 1 |
79 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 35 | 1 | 2 | 9 | 0 |
78 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 33 | 1 | 7 | 9 | 0 |
77 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 32 | 0 | 8 | 11 | 0 |
76 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 32 | 1 | 17 | 12 | 1 |
75 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 32 | 1 | 6 | 8 | 2 |
74 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 5 | 8 | 4 | 0 |
73 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 24 | 1 | 3 | 3 | 0 |
72 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 28 | 2 | 3 | 4 | 0 |
71 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
67 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Ljubljana #9 | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |