80 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 13 | 2 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 1 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 2 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 5 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 49 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Tartus | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | Tartus | Giải vô địch quốc gia Syria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |