82 | Budta FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 28 | 0 | 0 |
81 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 3 | 0 |
80 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28 | 8 | 0 |
79 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 35 | 4 | 0 |
78 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 2 | 0 |
77 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 27 | 1 | 0 |
76 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 23 | 3 | 0 |
75 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 6 | 1 |
74 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 2 | 1 | 0 |
74 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 16 | 2 | 0 |
74 | FC Mergui #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 17 | 0 | 0 |
73 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 5 | 0 |
72 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 1 | 0 |
71 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 19 | 2 | 0 |
70 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 16 | 0 | 0 |
69 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 13 | 1 | 0 |
68 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 9 | 3 | 0 |
67 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 2 | 0 | 0 |