83 | FC Bijeljina #7 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 30 | 14 | 2 | 1 | 0 |
82 | FC Bijeljina #7 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 33 | 28 | 2 | 1 | 0 |
81 | FC Bijeljina #7 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 33 | 34 | 3 | 0 | 0 |
80 | FC Bijeljina #7 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 31 | 31 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Bijeljina #7 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 32 | 22 | 3 | 0 | 0 |
78 | FC Bijeljina #7 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 28 | 31 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC Bijeljina #7 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 19 | 24 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Bijeljina #7 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 26 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Bijeljina #7 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 24 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Bijeljina #7 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 14 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Bijeljina #7 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 11 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Bijeljina #7 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 33 | 7 | 0 | 2 | 0 |
71 | Minerul Uricani | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 17 | 4 | 2 | 0 | 0 |
69 | FC Varna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Varna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Varna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Varna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |