80 | Plovdiv FC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Plovdiv FC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Plovdiv FC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Plovdiv FC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Plovdiv FC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 19 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
75 | Plovdiv FC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Plovdiv FC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 30 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
73 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
68 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | LÊ AN Printing FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |