83 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 34 | 1 | 10 | 7 | 0 |
82 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 35 | 2 | 29 | 2 | 0 |
81 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 33 | 0 | 1 | 3 | 0 |
80 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 34 | 0 | 2 | 3 | 0 |
79 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 35 | 5 | 9 | 1 | 0 |
78 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 29 | 2 | 11 | 2 | 0 |
77 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 35 | 2 | 7 | 5 | 0 |
76 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 30 | 7 | 6 | 2 | 0 |
75 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 31 | 12 | 39 | 1 | 0 |
74 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 35 | 4 | 11 | 4 | 0 |
73 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 35 | 6 | 9 | 2 | 0 |
72 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 33 | 4 | 11 | 1 | 0 |
71 | FC Basseterre #11 | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 |
71 | FC Nyabisindu #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 29 | 1 | 2 | 0 | 0 |
70 | FC Nyabisindu #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | Djibouti huai an | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Vaidava | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 50 | 0 | 1 | 2 | 0 |
68 | Vaidava | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 39 | 0 | 1 | 1 | 1 |
67 | Vaidava | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 46 | 0 | 0 | 8 | 0 |
66 | Vaidava | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |