82 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 20 | 5 | 8 | 4 | 0 |
81 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 33 | 4 | 8 | 9 | 0 |
80 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 32 | 5 | 16 | 13 | 1 |
79 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 30 | 7 | 17 | 9 | 0 |
78 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 32 | 1 | 10 | 11 | 0 |
77 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 34 | 11 | 25 | 8 | 0 |
76 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 33 | 1 | 3 | 11 | 0 |
75 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 32 | 5 | 13 | 6 | 0 |
74 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 29 | 8 | 14 | 11 | 1 |
73 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 35 | 11 | 32 | 6 | 0 |
72 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 35 | 13 | 34 | 9 | 0 |
71 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 52 | 2 | 7 | 3 | 0 |
70 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |