83 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 29 | 3 | 3 | 5 | 0 |
82 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 1 | 12 | 5 | 0 |
81 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 2 | 11 | 4 | 0 |
80 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 32 | 9 | 30 | 13 | 0 |
79 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 33 | 6 | 28 | 10 | 1 |
78 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 34 | 0 | 5 | 13 | 0 |
77 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 36 | 2 | 37 | 6 | 0 |
76 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 35 | 3 | 29 | 11 | 0 |
75 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 34 | 3 | 23 | 6 | 0 |
74 | Madisonians | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 31 | 1 | 16 | 3 | 0 |
73 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 0 | 2 | 3 | 0 |
72 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 0 | 0 | 2 | 1 |
71 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 28 | 0 | 1 | 2 | 0 |
70 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |