82 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 22 | 31 | 2 | 0 | 0 |
81 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 37 | 45 | 4 | 0 | 0 |
80 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 13 | 2 | 1 | 0 |
79 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 29 | 11 | 2 | 0 | 0 |
78 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27 | 12 | 0 | 0 | 0 |
77 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 16 | 5 | 0 | 0 | 0 |
76 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 5 | 0 | 0 | 0 |
75 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 26 | 6 | 0 | 0 | 0 |
74 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | 石门FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 40 | 6 | 0 | 1 | 0 |
73 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |