Julian Sablikov: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 28 | 2 | 0 | 0 |
79 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 23 | 1 | 0 | 0 |
78 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 40 | 45 | 3 | 0 | 0 |
77 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 56 | 0 | 1 | 0 |
76 | Canton 8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 18 | 0 | 3 | 0 |
75 | Banana TianMu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 31 | 17 | 1 | 1 | 0 |
74 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 32 | 40 | 1 | 1 | 0 |
73 | Hanoi king | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 52 | 14 | 2 | 1 | 0 |
72 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 27 | 41 | 1 | 0 | 0 |
72 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 43 | 1 | 2 | 0 |
70 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 31 | 36 | 1 | 0 | 0 |
69 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Matavera Police Office | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
Hôm qua | Gaujmalas avoti | Houilles | RSD250 000 000 |
tháng 12 1 2023 | WollyCaptain Club | Gaujmalas avoti | RSD330 170 961 |
tháng 10 13 2023 | WollyCaptain Club | Canton 8 (Đang cho mượn) | (RSD59 695 887) |
tháng 8 21 2023 | WollyCaptain Club | Banana TianMu (Đang cho mượn) | (RSD59 695 887) |
tháng 7 4 2023 | WollyCaptain Club | Malebranche (Đang cho mượn) | (RSD39 797 258) |
tháng 5 13 2023 | WollyCaptain Club | Hanoi king (Đang cho mượn) | (RSD11 791 748) |
tháng 3 22 2023 | WollyCaptain Club | Franzstadt (Đang cho mượn) | (RSD5 240 755) |
tháng 1 22 2023 | WollyCaptain Club | VVHS (Đang cho mượn) | (RSD3 493 815) |
tháng 12 3 2022 | WollyCaptain Club | FC Nopersona (Đang cho mượn) | (RSD2 329 210) |
tháng 6 28 2022 | Matavera Police Office | WollyCaptain Club | RSD92 723 984 |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 15) của Matavera Police Office vào thứ tư tháng 6 8 - 09:00.