84 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 |
83 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 25 | 2 | 6 | 9 | 0 |
82 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 29 | 4 | 5 | 12 | 0 |
81 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 30 | 2 | 16 | 10 | 0 |
80 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 25 | 2 | 6 | 11 | 0 |
79 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 29 | 0 | 11 | 12 | 0 |
78 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 30 | 2 | 18 | 10 | 0 |
77 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 26 | 4 | 11 | 10 | 3 |
76 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 30 | 2 | 14 | 11 | 0 |
75 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 27 | 1 | 17 | 16 | 1 |
74 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 30 | 3 | 19 | 9 | 0 |
73 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 26 | 7 | 16 | 14 | 1 |
72 | FC Banská Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 30 | 11 | 27 | 10 | 0 |
71 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 16 | 0 | 0 | 4 | 1 |
69 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |