83 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 26 | 1 | 1 | 0 | 0 |
78 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |