84 | Södermalm IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 10 | 1 | 0 | 3 | 0 |
83 | Södermalm IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | Södermalm IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 33 | 0 | 0 | 9 | 1 |
78 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 22 | 1 | 0 | 3 | 0 |
75 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 9 | 0 | 0 | 1 | 1 |