84 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 8 | 1 | 2 | 2 | 0 |
83 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 2 | 11 | 5 | 0 |
82 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 24 | 0 | 4 | 9 | 0 |
81 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 25 | 4 | 11 | 13 | 0 |
80 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 1 | 7 | 10 | 0 |
79 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 2 | 8 | 7 | 0 |
78 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 2 | 6 | 8 | 0 |
77 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 2 | 6 | 10 | 0 |
76 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 20 | 1 | 5 | 4 | 0 |
75 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 18 | 1 | 6 | 2 | 0 |
74 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 23 | 0 | 5 | 2 | 0 |
73 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Hradec Králové | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |