80 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 7 | 11 | 4 | 0 |
79 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 4 | 13 | 1 | 0 |
78 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 11 | 21 | 3 | 0 |
77 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 7 | 22 | 3 | 0 |
76 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 8 | 32 | 2 | 1 |
75 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 6 | 36 | 0 | 0 |
74 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 36 | 7 | 32 | 2 | 0 |
73 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 8 | 16 | 4 | 0 |
72 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 42 | 6 | 15 | 1 | 0 |
71 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 3 | 11 | 0 | 0 |
70 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 23 | 0 | 5 | 0 | 0 |
69 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 0 | 3 | 2 | 0 |
68 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |