80 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 29 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 34 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 28 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 14 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 35 | 62 | 2 | 0 | 0 |
74 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 7 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 4 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |