80 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
75 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
74 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Baby Soccer | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | Walcz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Walcz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Walcz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Walcz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Walcz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Walcz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |