80 | Dili #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 33 | 3 | 10 | 8 | 1 |
79 | Dili #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 19 | 1 | 9 | 2 | 0 |
78 | FC Omoka | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 2 | 4 | 0 |
77 | FC Omoka | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 1 | 6 | 1 |
76 | FC Omoka | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 0 | 0 | 8 | 0 |
75 | FC Omoka | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 18 | 0 | 0 | 2 | 1 |
74 | FC Omoka | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 1 | 9 | 0 |
73 | FC Omoka | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 3 | 3 | 0 |
72 | FC Omoka | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 12 | 0 | 2 | 2 | 0 |
71 | FC Omoka | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Omoka | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Omoka | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 47 | 0 | 2 | 3 | 0 |
68 | FC Omoka | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
67 | FC Omoka | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Omoka | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |