80 | Cao Lãnh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Cao Lãnh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Cao Lãnh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 41 | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | Cao Lãnh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 39 | 3 | 0 | 0 | 0 |
76 | Cao Lãnh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
75 | Cao Lãnh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Cao Lãnh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Cao Lãnh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Cao Lãnh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 59 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Wuhan #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 56 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Koror #24 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 66 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Jinan #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
68 | Cao Lãnh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Cao Lãnh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Cao Lãnh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |