80 | FC Namp’o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 26 | 5 | 0 | 0 |
79 | FC Namp’o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 39 | 22 | 3 | 2 | 0 |
78 | FC Namp’o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 20 | 3 | 2 | 0 |
77 | FC Namp’o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 34 | 14 | 1 | 4 | 0 |
76 | FC Namp’o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 21 | 1 | 4 | 0 |
75 | FC Namp’o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 34 | 20 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Namp’o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 29 | 1 | 0 | 1 |
73 | FC Namp’o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 47 | 24 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Namp’o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 62 | 34 | 1 | 5 | 0 |
71 | FC Namp’o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 51 | 25 | 2 | 2 | 0 |
70 | FC Namp’o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 42 | 22 | 1 | 0 | 0 |
69 | NK Oluja | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | NK Oluja | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | NK Oluja | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |