82 | SC Nijkerk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 26 | 2 | 24 | 7 | 0 |
81 | SC Nijkerk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 1 | 2 | 8 | 0 |
80 | SC Nijkerk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 32 | 10 | 20 | 6 | 0 |
79 | SC Nijkerk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 32 | 13 | 15 | 6 | 0 |
78 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 6 | 1 | 3 | 0 | 0 |
76 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
74 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 13 | 0 | 2 | 0 | 0 |
72 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |