80 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 25 | 29 | 0 | 7 | 0 |
79 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 32 | 40 | 0 | 1 | 0 |
78 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 32 | 37 | 1 | 1 | 1 |
77 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 30 | 43 | 2 | 1 | 0 |
76 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 31 | 37 | 1 | 3 | 0 |
75 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 40 | 0 | 2 | 0 |
74 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 25 | 41 | 1 | 1 | 0 |
73 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 60 | 60 | 3 | 1 | 0 |
72 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 42 | 47 | 1 | 0 | 0 |
71 | Aglangia #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 115 | 9 | 0 | 0 |
70 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 24 | 3 | 1 | 0 | 0 |
69 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | שורץ אקדמי | Giải vô địch quốc gia Israel | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |