80 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 12 | 0 | 2 | 1 | 0 |
79 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 0 | 2 | 7 | 0 |
78 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 29 | 2 | 2 | 3 | 0 |
77 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 1 | 5 | 4 | 0 |
76 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
74 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 28 | 0 | 1 | 5 | 0 |
73 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 |
72 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 24 | 0 | 1 | 4 | 0 |
70 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 52 | 0 | 1 | 4 | 1 |
69 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 45 | 0 | 1 | 5 | 0 |
68 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | San Nicolas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |